compound fracture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound fracture+ Noun
- sự gãy xương kết hợp với bị tổn thương tế bào phần mềm hoặc vết thương hở.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound fracture"
- Những từ có chứa "compound fracture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phiền phức hợp chất phức tạp đẳng lập
Lượt xem: 1274