--

compound fracture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound fracture

+ Noun

  • sự gãy xương kết hợp với bị tổn thương tế bào phần mềm hoặc vết thương hở.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound fracture"
Lượt xem: 1274